Sửa chữa nhà ở là một dịch vụ rất cần thiết và hầu hết trong cuộc sống gia đình nào cũng cần. Tuy nhiên, lựa chọn một đơn vị cung cấp dịch vụ mà không phát sinh chi phí là điều không đơn giản. Bảng báo giá dịch vụ sửa chữa nhà tại Quảng Ngãi do công ty xây dựng QNG cung cấp. Giúp mọi người có thể sử dụng dịch vụ tốt hơn và không phải phát sinh chi phí.
STT | HẠNG MỤC THI CÔNG | DIỄN GIẢI | ĐVT | VẬT TƯ | NHÂN CÔNG | ||
I | CÔNG TÁC PHÁ DỠ | ||||||
1 | Đập tường cũ | Tường dày 100mm | m2 |
| 35,000 | ||
Tường dày 200mm | m2 |
| 40.000 | ||||
2 | Đục gạch nền nhà cũ |
| m2 |
| 40.000 | ||
3 | Tháo mái tole cũ(bao gồm đà kèo) | m2 |
| 40,000 | |||
4 | Tháo trần laphong | m2 |
| 12,000 | |||
5 | Vận chuyển xà bần |
| m3 |
| 150,000 | ||
II | ĐƠN GIÁ XÂY THÔ |
|
|
|
| ||
1 | Xây tường dày 100mm | Gạch 8x8x18 | m2 | 140,000 | 50,000 | ||
2 | Xây tường dày 200mm | Gạch 8x8x18 | m2 | 260,000 | 100,000 | ||
3 | Xây tường gạch thẻ 100mm | Gạch 4x8x18 | m2 | 155,000 | 80,000 | ||
4 | Tô tường nội thất | Vữa xi măng M50 | m2 | 50,000 | 40,000 | ||
5 | Tô tường ngoại thất | Vữa xi măng M50 | m2 | 50,000 | 55,000 | ||
6 | Cán nền | Vữa xi măng M50 | m2 | 45,000 | 55,000 | ||
7 | Chống thấm WC và sàn bê tông | KOVA,SIKA… | m2 | 35,000 | 35,000 | ||
8 | Đổ bê tông(thủ công) | M250,M300… | m2 | 1,200,000 | 400,000 | ||
9 | Thi công điện | Đế âm,ống luồn,dây | m2 | 80.000 | 70,000 | ||
10 | Thi công nước | Nhựa PVC và PVR | m2 | 80.000 | 70,000 | ||
III | ĐƠN GIÁ ỐP LÁT GẠCH,ĐÁ GRANITE | ||||||
1 | Ốp gạch tường bóng kính | Gạch bóng kính | m2 | 105.000-450.000 | 65,000 | ||
2 | Ốp gạch nền bóng kính | Gạch bóng kính | m2 | 135.000-450.000 | 65,000 | ||
3 | Dán chỉ chân tường | Cùng loại gạch nền | md | 30.000-90.000 | 15,000 | ||
4 | Đá cầu thang,tam cấp,bếp,mặt tiền… | Đá đen ba gian | m2 | 750,000 | |||
Đá đen Huế | m2 | 900,000 | |||||
Đá đen Ấn Độ | m2 | 1.150.000 | |||||
Đá đen Kim Sa | m2 | 1.300.000 | |||||
Đá marble | m2 | 1,450,000 | |||||
IV | ĐƠN GIÁ TRẦN LA PHÔNG | ||||||
1 | Trần thạch cao thả | Vĩnh tường | m2 | 120,000 | |||
2 | Trần thạch cao khung chìm giật cấp | Vĩnh tường | m2 | 140,000 | |||
3 | Trần thạch cao khung chìm phẳng | Vĩnh tường | m2 | 135,000 | |||
4 | Vách thạch cao(khung thép) | Vĩnh tường | m2 | 260,000 | |||
V | ĐƠN GIÁ SƠN | ||||||
1 | Trét matit nội thất | Dulux | m2 | 22,000 | 20,000 | ||
2 | Trét matit ngoại thất | Dulux | m2 | 25,000 | 25,000 | ||
3 | Lăn sơn nội thất | Dulux | m2 | 20,000 | 20,000 | ||
4 | Lăn sơn ngoại thất | Dulux | m2 | 25,000 | 20,000 | ||
5 | Lăn sơn lót | Dulux | m2 | 18,000 | 18,000 | ||
6 | Sơn dầu | Bạch tuyết,Expo… | m2 | 50,000 | 55,000 | ||
VI | ĐƠN GIÁ CỬA VÀ LAN CAN | ||||||
1 | Cửa nhôm | Nhôm hệ 760,kính 5mm | m2 | 750,000 | |||
Nhôm hệ 1000,kính 8mm | m2 | 1,250,000 | |||||
2 | Cửa Nhôm Kính Xingfa Cao Cấp Nhập Khẩu Quảng Đông 2mm -Phụ kiện KinLong loại 1 | 1,4mm | m2 | 2,050,000 | |||
2mm | m2 | 2,200,000 | |||||
3 | Cửa Nhôm Kính PMI nhập khẩu Malaysia 2mm -Phụ kiện KinLong loại 1 | 2mm | m2 | 2,400,000 | |||
4 | Cửa Nhôm Kính Xingfa Cao Cấp Việt Nam 1.4mm -Phụ kiện KinLong loại 1 | 1,4mm | m2 | 1,800,000 | |||
5 | Cửa nhựa giả gỗ nhập khẩu | 2200×900 | bộ | 3,200,000 | |||
6 | Cửa gỗ công nghiệp | MDF Laminate | m2 | 3,400,000 | |||
7 | Cửa gỗ tự nhiên | Căm xe | m2 | 3,900,000 | |||
Sồi | m2 | 3,500,000 | |||||
9 | Cửa sắt hộp mạ kẽm | 40x80x1.4mm,kính CL 8mm | m2 | 1,250,000 | |||
30x60x1.4mm,kính CL 8mm | m2 | 1,150,000 | |||||
10 | Lan can cầu thang,mặt tiền,lan can ban công | Lan kính,tay vịn gỗ | md | 1,700,000 | |||
Lan can sắt hộp | md | 650,000 | |||||
Lan can sắt mỹ nghệ | m2 | 1,450,000 | |||||
Lan can kính cường lực,inox | md | 1.250.000 | |||||
11 | Cửa cổng | Sắt hộp 40x80x1.4mm | m2 | 1.200.000 | |||
Sắt mỹ nghệ | m2 | 2.400.000 | |||||
12 | Khung sắt bảo vệ cửa,giá treo chậu,sân phơi… | Sắt hộp mạ kẽm | m2 | 450,000 |